Biểu 3a: 
Số người dân tộc thiểu số phân theo dân tộc, vùng kinh tế - xã hội và đơn vị hành chính cấp huyện thời điểm 01/4/2019 
Đơn vị: % Đơn vị tính: Người
Tổng số Tày Thái Hoa Khmer Mường Nùng Mông Dao Gia Rai Ngái Ê đê Ba Na Xơ Đăng Sán Chay Cơ Ho Chăm Sán Dìu Hrê Mnông Raglay Xtiêng Bru Vân Kiều Thổ Giáy Cơ Tu Gié Triêng Mạ Khơ mú Co Tà Ôi Chơ Ro Kháng Xinh Mun Hà Nhì Chu Ru Lào La Chí La Ha Phù Lá La Hủ Lự Lô Lô Chứt Mảng Pà Thẻn Cơ Lao Cống Bố Y Si La Pu Péo Brâu Ơ Đu Rơ Măm
Tổng số 14008580 1815152 1804005 741479 1316445 1431847 1067200 1391456 885832 513717 1622 398421 286792 212144 199884 200737 178529 181998 149358 127251 146561 100720 94300 90652 67685 72375 63175 50300 90459 40405 52111 29506 16108 29476 25508 23238 17473 15058 10137 12450 12105 6752 4819 7509 4647 8033 3814 2726 3228 902 900 524 424 631
 Kon Tum 296839 3552 8905 134 73 8114 2830 14 545 25883 34 141 68799 133117 245 47 32 126 2810 98 15 35 38 248 13 21 39515 2 134 183 14 5 4 0 4 0 5 1 0 0 0 0 3 9 0 5 11 0 0 0 0 497 1 577
Thành phố Kon Tum 51734 397 227 96 21 300 176 5 9 10257 1 40 36374 2839 1 21 22 6 47 6 1 7 11 19 3 3 794 0 0 8 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 0 0 3 0 0 5 0 0 0 0 8 0 25
Huyện Đắk Glei 42524 162 116 3 7 155 101 0 21 21 1 23 21 12173 9 2 2 4 8 33 0 0 1 2 1 9 29638 0 1 2 2 1 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 2
Huyện Ngọc Hồi 33719 1107 1576 7 9 4971 1070 2 50 38 2 9 121 15978 6 4 2 20 46 5 3 14 0 29 7 4 8142 1 0 1 0 4 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 2 0 2 1 0 0 0 0 481 0 3
Huyện Đắk Tô 26824 346 500 13 8 279 483 5 22 37 3 18 6333 18371 16 2 1 14 53 1 4 1 0 21 0 0 288 0 0 0 3 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 1
Huyện Kon Plông 22097 55 62 2 2 117 14 1 16 15 5 4 91 19576 4 0 0 0 2041 36 0 0 0 3 0 0 47 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 5
Huyện Kon Rẫy 19746 268 90 3 9 211 110 0 2 59 0 6 10086 8063 5 8 0 7 523 7 3 1 4 57 0 1 43 0 0 162 7 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 0 0 0 0 0 0 0 0 0 9
Huyện Đắk Hà 38230 603 785 7 9 245 528 0 9 85 0 8 9913 25455 85 0 0 21 40 1 2 2 1 0 0 0 415 0 1 6 1 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 3 1 0 0 0 0 0 0 3
Huyện Sa Thầy 29714 121 2059 3 2 722 55 0 102 15114 0 14 5753 4902 80 1 1 48 39 6 1 1 20 54 0 0 74 0 13 2 1 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 6 0 519
Huyện Tu Mơ Rông 25652 34 62 0 0 38 32 1 12 21 10 6 23 25368 0 8 2 3 7 0 0 0 0 0 0 0 22 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 1 0 0 0 0 1 0 1
Huyện Ia H' Drai 6599 459 3428 0 6 1076 261 0 302 236 12 13 84 392 39 1 2 3 6 3 1 9 1 63 2 4 52 1 118 2 0 0 4 0 0 0 2 0 0 0 0 0 3 2 0 0 2 0 0 0 0 0 1 9